🌟 그슬리다

Động từ  

1. 불에 겉만 조금 타게 하다.

1. LÀM CHÁY, NƯỚNG SƠ, ĐỐT CHÁY: Làm cho cháy một chút bên ngoài bởi lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기를 그슬리다.
    Grind meat.
  • 털을 그슬리다.
    Grasp hair.
  • 불에 그슬리다.
    Bitter by fire.
  • 노인은 널빤지를 불에 그슬려 무늬를 만들어 넣었다.
    The old man grazed the boards into the fire and made patterns.
  • 돼지를 장작불에 그슬리자 털이 타는 냄새가 진동했다.
    When the pig was caught in the firewood, the smell of its fur burning was vibrating.
  • 뭘 하고 있니?
    What are you doing?
    모닥불에 나뭇가지를 그슬리고 있어요.
    They're grazing branches on a bonfire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그슬리다 (그슬리다) 그슬리어 (그슬리어그슬리여) 그슬리니 ()
📚 Từ phái sinh: 그슬다: 불에 겉만 조금 타게 하다.


🗣️ 그슬리다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81)