🌟 그슬리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그슬리다 (
그슬리다
) • 그슬리어 (그슬리어
그슬리여
) • 그슬리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 그슬다: 불에 겉만 조금 타게 하다.
🗣️ 그슬리다 @ Giải nghĩa
- 그스르다 : → 그슬리다 1
🌷 ㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 그슬리다
-
ㄱㅅㄹㄷ (
거스름돈
)
: 치러야 할 돈을 빼고 도로 주거나 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THỐI LẠI, TIỀN TRẢ LẠI: Tiền đưa lại hoặc nhận lại sau khi bớt đi số tiền cần phải trả. -
ㄱㅅㄹㄷ (
거슬리다
)
: 못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.
☆
Động từ
🌏 BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui. -
ㄱㅅㄹㄷ (
거스르다
)
: 일이 진행되어 가는 상황이나 방향에 따르지 않고 반대되거나 어긋나게 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI NGƯỢC LẠI: Hành động sai lệnh hoặc phản đối, không tuân theo xu hướng hay tình huống sự việc đang được tiến hành. -
ㄱㅅㄹㄷ (
거스르다
)
: 치러야 할 돈을 빼고 남은 돈을 도로 주거나 받다.
Động từ
🌏 THỐI LẠI, TRẢ LẠI: Đưa lại hoặc nhận lại số tiền sau khi đã bớt đi phần phải trả. -
ㄱㅅㄹㄷ (
괜스럽다
)
: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG NHÁCH, LÃNG XẸT: Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt. -
ㄱㅅㄹㄷ (
그스르다
)
: → 그슬리다 1
Động từ
🌏 -
ㄱㅅㄹㄷ (
구슬리다
)
: 그럴듯한 말로 꾀거나 달래어 마음을 움직이다.
Động từ
🌏 TÁN TỈNH, PHỈNH PHỜ, LÔI KÉO, NÓI NGON NÓI NGỌT: Dụ dỗ hoặc dỗ dành làm xiêu lòng người khác bằng lời nói có vẻ hợp lý. -
ㄱㅅㄹㄷ (
그슬리다
)
: 불에 겉만 조금 타다.
Động từ
🌏 CHÁY: Bị cháy một chút bên ngoài bởi lửa. -
ㄱㅅㄹㄷ (
가소롭다
)
: 비웃고 무시할 만하다.
Tính từ
🌏 NỰC CƯỜI, BUỒN CƯỜI: Đáng bị cười chê và coi thường. -
ㄱㅅㄹㄷ (
그슬리다
)
: 불에 겉만 조금 타게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHÁY, NƯỚNG SƠ, ĐỐT CHÁY: Làm cho cháy một chút bên ngoài bởi lửa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81)