🌟 그슬다

Động từ  

1. 불에 겉만 조금 타게 하다.

1. CHÁY XÉM: Làm cháy chút ít bề ngoài bằng ngọn lửa

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검게 그슬다.
    Grind black.
  • Google translate 까맣게 그슬다.
    Grind black.
  • Google translate 살짝 그슬다.
    Slightly graze.
  • Google translate 약간 그슬다.
    Slightly gravy.
  • Google translate 조금 그슬다.
    It's a little gravy.
  • Google translate 나는 가스 불에 오징어를 겉만 살짝 그슬어 먹었다.
    I only slightly grazed the squid over the gas fire.

그슬다: singe,あぶる【炙る】,griller, rôtir,chamuscar, socarrar, quemar,يشيّط,хуйхлах, шарах, хайрах,cháy xém,ย่างไฟให้ไหม้เล็กน้อย, ปิ้งให้ไหม้เล็กน้อย,membakar,поджаривать;  подрумянивать на огне,烧焦,烤焦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그슬다 (그슬다) 그슬어 (그스러) 그스니 () 그습니다 (그슴니다)
📚 Từ phái sinh: 그슬리다: 불에 겉만 조금 타다. 그슬리다: 불에 겉만 조금 타게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)