🌟 구세대 (舊世代)

☆☆   Danh từ  

1. 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.

1. THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전형적 구세대.
    Typical old generation.
  • Google translate 구세대의 가치관.
    Old-fashioned values.
  • Google translate 신세대와 구세대.
    New and old generations.
  • Google translate 구세대가 되다.
    Become an old generation.
  • Google translate 구세대를 이해하다.
    Understand the old generation.
  • Google translate 구세대인 나는 젊은 사람들과 종종 세대 차이를 느낀다.
    Old generation, i often feel a generation gap with young people.
  • Google translate 우리 부모님은 완전히 구세대이셔서 나를 전혀 이해하지 못하신다.
    My parents are totally old-fashioned and don't understand me at all.
  • Google translate 나는 요즘 노래는 아는 게 하나도 없어.
    I don't know any songs these days.
    Google translate 너도 이제 구세대가 다 됐나 보다.
    I guess you're old enough now.
Từ tham khảo 기성세대(旣成世代): 현재 사회를 이끌어 가는 나이가 든 세대.
Từ tham khảo 신세대(新世代): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.

구세대: old generation,きゅうせだい【旧世代】,ancienne (vieille) génération,generación pasada,جيل قديم,хуучин үе,thế hệ cũ,รุ่นเก่า, สมัยเก่า, ยุคเก่า,generasi tua, angkatan lama,старшее поколение,老一代,老一辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구세대 (구ː세대)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208)