🌟 구세대 (舊世代)

☆☆   Danh từ  

1. 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.

1. THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전형적 구세대.
    Typical old generation.
  • 구세대의 가치관.
    Old-fashioned values.
  • 신세대와 구세대.
    New and old generations.
  • 구세대가 되다.
    Become an old generation.
  • 구세대를 이해하다.
    Understand the old generation.
  • 구세대인 나는 젊은 사람들과 종종 세대 차이를 느낀다.
    Old generation, i often feel a generation gap with young people.
  • 우리 부모님은 완전히 구세대이셔서 나를 전혀 이해하지 못하신다.
    My parents are totally old-fashioned and don't understand me at all.
  • 나는 요즘 노래는 아는 게 하나도 없어.
    I don't know any songs these days.
    너도 이제 구세대가 다 됐나 보다.
    I guess you're old enough now.
Từ tham khảo 기성세대(旣成世代): 현재 사회를 이끌어 가는 나이가 든 세대.
Từ tham khảo 신세대(新世代): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구세대 (구ː세대)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)