🌟 계산대 (計算臺)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계산대 (
계ː산대
) • 계산대 (게ː산대
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Mua sắm
🗣️ 계산대 (計算臺) @ Ví dụ cụ thể
- 계산대 근처에 두면 사람들이 잔돈이라도 기부하지 않을까요? [모금함 (募金函)]
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 계산대
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)