🌟 카운터 (counter)
Danh từ
📚 Variant: • 카운타
🌷 ㅋㅇㅌ: Initial sound 카운터
-
ㅋㅇㅌ (
카운터
)
: 식당이나 가게 등에서 돈을 내는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY THANH TOÁN, QUẦY TÍNH TIỀN: Nơi trả tiền ở những nơi như là nhà hàng hay cửa hàng.
• Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67)