🌟 카운터 (counter)

Danh từ  

1. 식당이나 가게 등에서 돈을 내는 곳.

1. QUẦY THANH TOÁN, QUẦY TÍNH TIỀN: Nơi trả tiền ở những nơi như là nhà hàng hay cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카운터를 맡기다.
    Leave the counter.
  • Google translate 카운터를 보다.
    Look at the counter.
  • Google translate 카운터에 줄을 서다.
    Line up at the counter.
  • Google translate 카운터에서 계산하다.
    Calculate at the counter.
  • Google translate 카운터로 몰리다.
    Crowded to the counter.
  • Google translate 식당에는 젊은 주인이 카운터를 지키고 있었다.
    The restaurant had a young owner guarding the counter.
  • Google translate 나는 친구와 카운터 앞에서 서로 돈을 내겠다고 우겼다.
    I insisted on paying each other in front of the counter with my friend.
  • Google translate 계산을 하려는데 여기 카운터가 어디예요?
    Where is this counter?
    Google translate 저희 식당은 앉으신 자리에서 계산을 합니다.
    Our restaurant pays in your seat.
Từ tham khảo 계산대(計算臺): 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.

카운터: counter; cash register; checkout,カウンター。うけつけだい【受付台】。かんじょうだい【勘定台】。ちょうば【帳場】,comptoir, caisse,caja, mostrador,منضدة,касс, тооцооны касс,quầy thanh toán, quầy tính tiền,เคาน์เตอร์,kasir,касса,收银台,

2. 은행이나 가게 등에서 손님을 접대하기 위해 마련한 긴 탁자.

2. BÀN TIẾP KHÁCH, QUẦY TIẾP TÂN: Bàn dài để tiếp khách ở những nơi như ngân hàng hay cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카운터를 떠나다.
    Leave the counter.
  • Google translate 카운터를 배치하다.
    Place counter.
  • Google translate 카운터로 가다.
    Go to the counter.
  • Google translate 카운터로 모시다.
    Take to the counter.
  • Google translate 카운터에서 기다리다.
    Wait at the counter.
  • Google translate 어머니는 카운터에 앉아 있는 은행 직원에게 대출 상담을 받으셨다.
    My mother had a loan consultation with a bank clerk sitting at the counter.
  • Google translate 나는 고장 난 노트북을 카운터에 내려놓고 직원에게 수리를 요청했다.
    I put down the broken laptop on the counter and asked the staff for repairs.
  • Google translate 제가 새로 가입을 하려고 하는데요.
    I'd like to sign up for a new membership.
    Google translate 그럼 저기 카운터에서 조금만 기다리시겠어요?
    Would you like to wait at the counter over there?

3. 카드놀이 등에서 돈 대신에 임시로 사용하는, 금속이나 플라스틱 등으로 만든 작은 조각.

3. THẺ TIỀN: Mảnh nhỏ làm bằng nhựa hay kim loại để dùng tạm thay tiền trong chơi bài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카운터가 적다.
    Few counters.
  • Google translate 카운터를 걸다.
    Put up a counter.
  • Google translate 카운터를 던지다.
    Throw the counter.
  • Google translate 카운터를 세다.
    Count the counter.
  • Google translate 카운터를 잃다.
    Lose the counter.
  • Google translate 나는 이번 판에 내 모든 카운터를 걸 작정이다.
    I intend to bet all my counters on this edition.
  • Google translate 상대방의 패를 본 순간 남자는 자신의 카운터를 모두 잃게 되었음을 알았다.
    The moment he saw the opponent's hand, the man knew he had lost all his counters.


📚 Variant: 카운타

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67)