🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 16

: 형제자매가 낳은 자식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÁU: Con cái do anh chị em ruột sinh ra.

아프리 (Africa) : 육대주의 하나. 적도에 걸처 있어 열대, 아열대의 기후가 나타난다. 이집트, 나이지리아, 남아프리카 공화국 등의 나라가 있다. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂU PHI: Là một trong sáu đại lục, chạy qua đường xích đạo có khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới, có những nước như Ai Cập, Nigeria, Cộng hòa Nam Phi.

렌터 (rent-a-car) : 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ THUÊ: Xe ô tô trả tiền để mượn sử dụng trong thời gian nhất định.

남아메리 (南 America) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다. Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục lớn, ở về phía Nam của đại lục Châu Mỹ, có những nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...

(parka) : 솜이나 털을 두툼하게 넣고 모자를 달아서 만든 겨울용 외투. Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG CÓ MŨ: Áo khoác ngoài dùng mùa đông được may dày nhồi bông hoặc lông và gắn mũ.

케이블 (cable car) : 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량. Danh từ
🌏 XE CÁP TREO: Xe chở hành lí hoặc người, được lắp đặt trên núi cao và dốc.

북아메리 (北 America) : 아메리카 대륙의 북부로 육대주의 하나. 캐나다, 미국 등의 나라가 있다. Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Một trong sáu châu lục, phía bắc của Châu Mỹ, có các nước như Canada, Mỹ, Mexico.

처조 (妻 조카) : 아내의 친정 조카. Danh từ
🌏 CHÁU VỢ: Cháu nhà bên vợ.

스리랑 (Sri Lanka) : 인도반도 동남쪽에 있는 섬나라. 주요 농산물은 차, 고무, 코코넛이다. 공용어는 신할리즈어와 영어, 타밀어이고 수도는 콜롬보, 스리자야와르데네푸라코테이다. Danh từ
🌏 SRI LANKA, XRI LAN-CA: Quốc đảo nằm ở phía đông nam bán đảo Ấn Độ, nông sản chính có trà, cao su, dừa, ngôn ngữ chính thức là tiếng Sinhala, tiếng Anh và tiếng Tamil, và thủ đô là Colombo, Sri Jayawardenepura Kotte.

보드 (vodka) : 알코올이 많이 들어 있는 러시아의 대표적인 술. Danh từ
🌏 RƯỢU VODKA: Rượu tiêu biểu của Nga có nồng độ cồn cao.

트로이 (troika) : 세 마리의 말이 끄는 러시아 특유의 썰매나 마차. Danh từ
🌏 XE BA NGỰA: Xe ngựa hoặc xe trượt tuyết đặc thù của Nga do 3 con ngựa kéo.

하모니 (harmonica) : 직사각형의 틀 안에 있는 작은 칸들에 입을 대고 숨을 불어 넣거나 빨아들여서 소리를 내는 악기. Danh từ
🌏 KÈN HARMONICA: Nhạc cụ kề môi vào những khe nhỏ trong khung hình tức giác thẳng, thổi hơi vào hoặc hít hơi ra để tạo nên âm thanh.

미니 (minicar) : 장난감이나 장식용으로 작게 만든 자동차 모형. Danh từ
🌏 Ô TÔ MINI: Mô hình xe ô tô nhỏ dùng để làm đồ chơi hay đồ trang trí.

자메이 (Jamaica) : 카리브해 북부 서인도 제도에 있는 섬나라. 주민 대부분이 흑인이며 주요 생산물로는 사탕수수, 커피, 바나나, 보크사이트 등이 있다. 주요 언어는 영어이고 수도는 킹스턴이다. Danh từ
🌏 JAMAICA: Đảo quốc nằm ở quần đảo Tây Ấn phía Bắc biển Caribe. Có những sản phẩm chủ yếu như mía đường, cà phê, chuối, khoáng chất bôxít, ngôn ngữ chính là tiếng Anh, tiếng Patwa, thủ đô là Kingston.

리어 (▼rear car) : 바퀴가 두 개 달린, 사람이 끌거나 미는 작은 수레. Danh từ
🌏 XE ĐẨY TAY, XE KÉO TAY: Xe nhỏ có gắn hai bánh mà con người kéo hoặc đẩy.

스포츠 (sports car) : 주로 경주를 하거나 운전을 즐기기 위하여 속도를 빠르게 낼 수 있도록 만든 자동차. Danh từ
🌏 XE THỂ THAO: Xe ô tô được chế tạo để có thể chạy được với tốc độ nhanh chủ yếu nhằm mục đích thi đấu hoặc giải trí với việc lái xe.


:
Mua sắm (99) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81)