🌟 하모니카 (harmonica)
Danh từ
🗣️ 하모니카 (harmonica) @ Ví dụ cụ thể
- 승규의 하모니카 소리는 조용한 마을에 은은히 울려 퍼졌다. [은은히 (隱隱히)]
🌷 ㅎㅁㄴㅋ: Initial sound 하모니카
-
ㅎㅁㄴㅋ (
하모니카
)
: 직사각형의 틀 안에 있는 작은 칸들에 입을 대고 숨을 불어 넣거나 빨아들여서 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 KÈN HARMONICA: Nhạc cụ kề môi vào những khe nhỏ trong khung hình tức giác thẳng, thổi hơi vào hoặc hít hơi ra để tạo nên âm thanh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103)