💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 35 ALL : 40

드 (card) : 어떤 내용을 증명하거나 기록하기 위해 일정한 크기와 형식으로 자른 두꺼운 종이 또는 플라스틱. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẺ: Miếng nhựa hoặc mảnh giấy dày được cắt theo kích thước và hình dạng nhất định để ghi lại hoặc chứng minh nội dung nào đó.

레 (←curry) : 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.

메라 (camera) : 사진을 찍는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY ẢNH: Máy chụp ảnh.

페 (café) : 주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà phê.

페인 (caffeine) : 커피나 찻잎 등에 들어 있고 신경을 흥분시키며 많이 먹으면 중독이 되는, 쓴맛이 나는 무색 고체. Danh từ
🌏 CAFÊIN: Chất rắn không màu có vị đắng, có trong cà phê hay lá trà, gây hưng phấn thần kinh, nếu ăn nhiều sẽ gây nghiện.

나리아 (canaria) : 색이 다양하고 우는 소리가 아름다워 애완용으로 많이 기르는, 어른 손바닥만 한 크기의 새. Danh từ
🌏 CHIM HOÀNG YẾN: Một loài chim có màu da dạng, tiếng hót hay, được nuôi nhiều làm thú cảnh, to khoảng bằng lòng bàn tay người lớn.

네이션 (carnation) : 붉은색이나 흰색의 꽃잎이 주름 모양으로 겹겹이 피며, 특히 어버이날 부모님의 가슴에 다는 꽃. Danh từ
🌏 HOA CẨM CHƯỚNG: Loài hoa có màu đỏ hay màu trắng, cánh xếp nếp nhăn thành nhiều lớp, đặc biệt dùng cài lên ngực cha mẹ vào ngày của cha mẹ.

누 (canoe) : 나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배. Danh từ
🌏 CANÔ, XUỒNG: Thuyền dài và nhỏ để bơi đi, được làm bằng vỏ cây, da động vật, lau sậy hay cây thân gỗ.

드놀이 (card 놀이) : 하트, 다이아몬드, 클로버, 스페이드 모양이 그려진 카드로 하는 서양식 놀이. Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI BÀI: Trò chơi kiểu phương Tây với những lá bài có vẽ hình cơ, rô, chuồn, bích.

디건 (cardigan) : 앞자락이 트여 단추로 채우게 되어 있는, 털로 짠 스웨터. Danh từ
🌏 ÁO LEN ĐAN: Áo đan bằng len, xẻ thân trước và cài lại bằng cúc.

랑카랑 : 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau.

랑카랑하다 : 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높다. Tính từ
🌏 SANG SẢNG, LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau.

레라이스 (←curried rice) : 굵게 썬 고기와 감자, 양파 등의 채소를 넣고 노란 카레 가루를 섞어 되직하게 끓인 것을 밥에 얹어 먹는 인도 요리. Danh từ
🌏 CƠM CÀ RI: Món ăn Ấn Độ với các loại rau củ như khoai tây, hành tây xắt to nấu với bột cari sền sệt rồi cho lên trên cơm ăn.

리스마 (charisma) : 많은 사람들을 이끌어 따르게 하는 능력. Danh từ
🌏 SỨC THU HÚT, LỰC LÃNH ĐẠO: Năng lực lôi kéo nhiều người theo.

메라맨 (cameraman) : 영화나 방송 프로그램을 촬영하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI QUAY PHIM: Người quay phim cho chương trình truyền hình hay phim.

메룬 (Cameroon) : 아프리카 중서부에 있는 나라. 주요 생산물로는 카카오, 커피, 목재, 알루미늄 등이 있다. 주요 언어는 프랑스어와 영어이고 수도는 야운데이다. Danh từ
🌏 CAMEROON: Nước nằm ở miền Trung Tây Châu Phi; sản vật chủ yếu có cà phê, gỗ, nhôm; ngôn ngữ chính là tiếng Pháp và tiếng Anh và thủ đô là Yaoundé.

멜레온 (chameleon) : 도마뱀과 비슷하나 머리는 투구 모양에 꼬리가 길고, 주위의 환경이나 온도 등에 따라 몸 색깔이 변하는 파충류. Danh từ
🌏 CON TẮC KÈ HOA: Loài bò sát giống như con thằn lằn hoặc đầu có hình cái nón sắt, đuôi dài với màu cơ thể biến đổi theo nhiệt độ và môi trường xung quanh.

바레 (cabaret) : 주로 중년층이 가며, 춤을 출 수 있는 시설을 갖추고 있는 서양식 술집. Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU PHÁP: Quán rượu kiểu phương Tây có trang thiết bị có thể khiêu vũ mà chủ yếu là giới trung niên đến.

세트 (cassette) : 카세트테이프를 사용하여 소리를 녹음하거나 들려줄 수 있도록 만든 기계. Danh từ
🌏 MÁY CÁT-SÉT: Máy làm để có thể ghi âm hay nghe âm thanh bằng cách dùng băng cát-sét.

세트테이프 (cassette tape) : 소리를 기록할 수 있는 검은색의 테이프가 담긴 작고 네모난 플라스틱 갑. Danh từ
🌏 BĂNG CÁT-SÉT, BĂNG GHI ÂM: Hộp nhựa nhỏ hình chữ nhật có chứa băng màu đen có thể ghi lại âm thanh.

센터 (▼car center) : 고장 난 자동차를 고치거나 자동차가 제대로 작동하도록 보살피고 손질하는 곳. Danh từ
🌏 GARA Ô TÔ: Nơi sửa chữa xe ô tô bị hỏng hoặc theo dõi bảo dưỡng cho xe hoạt động tốt.

스텔라 (castela) : 밀가루에 설탕, 달걀 등을 넣고 구운, 윗부분이 갈색으로 덮인 노란색 빵. Danh từ
🌏 BÁNH BÔNG LAN: Loại bánh ngọt làm với đường, trứng cho vào bột rồi mang nướng, có màu vàng và mặt trên màu nâu.

오스 (chaos) : 우주가 발생하기 이전의 어지럽고 질서가 없는 상태. Danh từ
🌏 THỜI HỖN MANG, THỜI HỖN NGUYÊN: Trạng thái hỗn độn và không có trật tự trước khi có vũ trụ.

우보이 (cowboy) : 미국 서부 지방이나 멕시코 등의 목장에서 말을 타고 소를 돌보는 일을 하는 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHĂN BÒ, CAO BỒI: Người nam giới làm công việc cưỡi ngựa đi chăn bò ở nông trại phía Tây nước Mỹ hay Mexico.

운슬러 (counselor) : 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề lắng nghe và cho những lời bổ ích về một vấn đề nào đó.

운슬링 (counseling) : 고민이나 심리적인 문제를 해결하기 위해 전문적으로 도움을 주고 받는 활동. Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Hoạt động trao đổi sự giúp đỡ một cách chuyên nghiệp nhằm giải quyết nỗi lo hay vấn đề tâm lý.

운터 (counter) : 식당이나 가게 등에서 돈을 내는 곳. Danh từ
🌏 QUẦY THANH TOÁN, QUẦY TÍNH TIỀN: Nơi trả tiền ở những nơi như là nhà hàng hay cửa hàng.

자흐스탄 (Kazakhstan) : 중앙 아시아에 있는 나라. 건조한 기후로 수목이 자랄 수 없어 전통적으로 유목이 발달했다. 주요 생산물로는 석탄, 석유, 구리 등이 있다. 주요 언어는 카자흐어와 러시아어이고 수도는 아스타나이다. Danh từ
🌏 KAZAKHSTAN: Nước nằm ở Trung Á; cây cối không phát triển do khí hậu khô nên có truyền thống phát triển du mục; sản vật chính có than đá, dầu mỏ, đồng; ngôn ngữ chính thức là tiếng Kazakh và tiếng Nga, thủ đô là Astana.

지노 (casino) : 춤이나 음악 등의 오락 시설과 함께 룰렛이나 카드놀이 등의 돈내기 게임 시설을 갖춘 도박장. Danh từ
🌏 SÒNG BẠC, CASINO: Nơi đánh bạc có lắp đặt các máy chơi cá cược tiền như chơi bài xì, bài Rubet cùng với các thiết bị giải trí như múa, nhạc.

키색 (khaki 色) : 주로 군복에 많이 쓰는, 탁하고 누런 갈색. Danh từ
🌏 MÀU KAKI: Màu nâu có lẫn sắc vàng và sậm, chủ yếu dùng nhiều trong quân phục.

타르 (Qatar) : 아라비아반도의 동부에 있는 나라. 국토 대부분이 사막으로 주요 생산물로는 석유, 천연가스 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 도하이다. Danh từ
🌏 QATAR: Nước nằm ở phía Đông của bán đảo A-rập; phần lớn lãnh thổ là sa mạc nên sản vật chủ yếu là dầu mỏ, gas tự nhiên; ngôn ngữ chính là tiếng Arabia và thủ đô là Doha.

타르시스 (catharsis) : 비극을 보거나 읽어서 마음에 쌓여 있던 우울함, 불안감, 슬픔 등이 사라지고 마음이 깨끗해지는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA TÂM LÝ: Việc những u uất, bất an, phiền muộn chất chứa mất đi và lòng trở nên thanh thản thông qua việc đọc hoặc xem một bi kịch.

탈로그 (catalog) : 광고를 하기 위해 그림과 설명을 넣어 작은 책 모양으로 꾸민 상품의 안내서. Danh từ
🌏 CATALÔ, TẬP GIỚI THIỆU SẢN PHẨM: Tài liệu hướng dẫn sản phẩm được làm dưới dạng quyển sách nhỏ có lời giải thích và hình ảnh nhằm để quảng cáo.

테고리 (Kategorie) : 같은 성질을 가진 부류나 범위. Danh từ
🌏 PHẠM TRÙ, HẠNG MỤC, THƯ MỤC: Phạm vi hay sự phân loại có cùng tính chất.

톨릭 : → 가톨릭 Danh từ
🌏

투사 (KATUSA) : 한국에 머무르고 있는 미국 육군에 소속된 한국 군인. Danh từ
🌏 KATUSA: Quân nhân Hàn Quốc được trực thuộc đơn vị lục quân Mỹ đóng ở Hàn Quốc.

페테리아 (cafeteria) : 손님이 자신이 주문한 음식을 직접 식탁으로 날라다 먹는 식당. Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TỰ PHỤC VỤ: Nhà hàng mà khách phải tự mang món ăn mình đã gọi đến bàn ăn.

펫 (carpet) : 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물. Danh từ
🌏 THẢM: Đồ len dày được đan bằng lông như lông cừu với bề mặt có lông dựng lên.

폰 (car phone) : 자동차 안에 설치하여 운전 중에도 통화할 수 있는 무선 전화. Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI LẮP TRONG XE Ô TÔ: Điện thoại không dây được lắp đặt trong xe để có thể nói chuyện ngay khi đang lái xe.

피 (copy) : 어떤 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄함. Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TÔ, SỰ SAO CHÉP: Việc in hay vẽ hoặc sao chép lại giống hệt một tư liệu và hình dạng nào đó.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19)