🌟 카메라맨 (cameraman)
Danh từ
🗣️ 카메라맨 (cameraman) @ Ví dụ cụ thể
- 방송국에서는 연기자, 연출자, 카메라맨 등 각자의 역할들이 분담되어 있다. [분담되다 (分擔되다)]
🌷 ㅋㅁㄹㅁ: Initial sound 카메라맨
-
ㅋㅁㄹㅁ (
카메라맨
)
: 영화나 방송 프로그램을 촬영하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUAY PHIM: Người quay phim cho chương trình truyền hình hay phim.
• Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155)