🌟 카지노 (casino)
Danh từ
🗣️ 카지노 (casino) @ Ví dụ cụ thể
- 카지노 딜러. [딜러 (dealer)]
- 지수는 카지노에서 딜러 교육을 받고 있다. [딜러 (dealer)]
- 그녀는 호텔 카지노의 딜러로 일하면서도 절대 도박을 하지 않는다. [딜러 (dealer)]
- 유명 연예인이 해외 원정 카지노 도박을 한 것으로 밝혀져 큰 파장이 일고 있다. [도박 (賭博)]
- 정부가 카지노 사업을 합법화하려는 안을 추진하고 있다. [합법화하다 (合法化하다)]
- 카지노 이야기를 다룬 뮤지컬이라서 더 무대가 화려했을 것 같아. [무대 (舞臺)]
- 경마장과 카지노 등의 사행성 현금 출금액이 이 조에 달하는 것으로 조사되었다. [출금액 (出金額)]
🌷 ㅋㅈㄴ: Initial sound 카지노
-
ㅋㅈㄴ (
카지노
)
: 춤이나 음악 등의 오락 시설과 함께 룰렛이나 카드놀이 등의 돈내기 게임 시설을 갖춘 도박장.
Danh từ
🌏 SÒNG BẠC, CASINO: Nơi đánh bạc có lắp đặt các máy chơi cá cược tiền như chơi bài xì, bài Rubet cùng với các thiết bị giải trí như múa, nhạc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)