🗣️
딜러
(dealer)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
딜러
-
: 해당하는 것 이외의.
🌏 KHÁC: Ngoài cái tương ứng.
-
: 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng.
-
: 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.
🌏 CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng…
-
: 사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy.
-
: 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.
-
: 크고 넓은 길.
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn.
-
: 사물의 테두리나 주변 부분.
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật.
-
: 미국의 화폐 단위.
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
-
: 대충 짐작으로 따져서.
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái.
-
: 다르게.
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác.
-
: 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép.
-
: 자세하지 않은 간단한 줄거리.
🌏 ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết.
-
: 직장에서 함께 일하는 사람.
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc.
-
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않음.
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác.
-
: 미국의 돈.
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ.
-
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác.
-
: 아주 많은 양.
🌏 SỐ LƯỢNG LỚN, ĐẠI LƯỢNG: Số lượng rất nhiều.
-
: 향해 가던 쪽의 반대로.
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới.
-
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
🌏 SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.