🌟 달력 (달 曆)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.

1. LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새해 달력.
    New year's calendar.
  • Google translate 작년 달력.
    Last year's calendar.
  • Google translate 탁상 달력.
    Table calendar.
  • Google translate 달력을 걸다.
    Hang a calendar.
  • Google translate 달력을 뜯다.
    Tear off a calendar.
  • Google translate 달력을 만들다.
    Make a calendar.
  • Google translate 달력을 제작하다.
    Produce a calendar.
  • Google translate 달력을 찢다.
    Tear the calendar.
  • Google translate 달력을 펼치다.
    Spread the calendar.
  • Google translate 달력에 표시하다.
    Mark on the calendar.
  • Google translate 민준은 달력을 보면서 어머니의 음력 생신이 언제인지 계산하였다.
    Minjun calculated when his mother's lunar birthday was by looking at the calendar.
  • Google translate 이 상점에서는 새해를 맞은 기념으로 단골손님들에게 신년 달력을 증정하였다.
    The store has presented a new year's calendar to regular customers in celebration of the new year.
  • Google translate 올해 달력을 보니 국경일이 일요일과 겹쳐서 공휴일이 별로 없어.
    Looking at this year's calendar, there aren't many holidays because national holidays overlap with sundays.
    Google translate 응. 쉬는 날이 별로 없어서 아쉬워.
    Yeah. it's a shame that there aren't many days off.
  • Google translate 저기 달력에 크게 동그라미 친 날은 무슨 날이야?
    What day is that big circle on the calendar?
    Google translate 응, 내 동생 생일이야.
    Yes, it's my brother's birthday.

달력: calendar,カレンダー。こよみ【暦】。れきほん【暦本】,calendrier,calendario, almanaque,التقويم,хуанли, цаг тооны бичиг, календарь,lịch,ปฏิทิน,kalender, penanggalan, almanak,календарь; ежедневник,日历,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달력 (달력) 달력이 (달려기) 달력도 (달력또) 달력만 (달령만)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 달력 (달 曆) @ Giải nghĩa

🗣️ 달력 (달 曆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)