🌟 윷놀이
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윷놀이 (
윤ː노리
)
📚 Từ phái sinh: • 윷놀이하다: 편을 갈라 윷으로 승부를 겨루는 놀이를 하다. 둘 또는 두 편 이상의 사람이…
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí Sự kiện gia đình
🗣️ 윷놀이 @ Giải nghĩa
- 설 : 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
- 설날 : 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
- 말 : 윷놀이, 장기, 체스 등에서, 규칙에 따라 판 위를 옮겨 다니며 위치를 표시하는 데 쓰는 작은 물건.
- 말판 : 윷놀이 등을 할 때 말이 가는 길을 그린 판.
🗣️ 윷놀이 @ Ví dụ cụ thể
- 이것보다 윷놀이가 더 재밌을 것 같은데. 우리 윷놀이 하자. [-셔]
- 설을 맞아 민속촌에서 윷놀이, 연날리기, 널뛰기 등 다채로운 민속놀이 체험 행사가 열린다. [다채롭다 (多彩롭다)]
- 명절이 되자 여느 때처럼 가족들이 모여 윷놀이 한판을 벌였다. [한판]
- 그럼 윷놀이 어때요? [세시 풍속 (歲時風俗)]
🌷 ㅇㄴㅇ: Initial sound 윷놀이
-
ㅇㄴㅇ (
윷놀이
)
: 편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua. -
ㅇㄴㅇ (
아니요
)
: 윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên. -
ㅇㄴㅇ (
안내원
)
: 안내하는 일이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn. -
ㅇㄴㅇ (
오누이
)
: 오빠와 여동생.
☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VỚI EM GÁI: Anh và em gái. -
ㅇㄴㅇ (
왕눈이
)
: (놀리는 말로) 눈이 큰 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẮT TO: (cách nói trêu chọc) Người có mắt to. -
ㅇㄴㅇ (
오뉴월
)
: 오월과 유월. 또는 오월이나 유월.
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM THÁNG SÁU, KHOẢNG THÁNG NĂM HAY THÁNG SÁU: Tháng năm và tháng sáu. Hoặc tháng năm hay tháng sáu. -
ㅇㄴㅇ (
아니오
)
: → 아니요
Thán từ
🌏 -
ㅇㄴㅇ (
아니야
)
: 묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời một cách nhấn mạnh hoặc phủ định một cách quyết đoán đối với câu hỏi. -
ㅇㄴㅇ (
안내인
)
: 안내하는 일을 맡아서 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người đảm nhận việc hướng dẫn. -
ㅇㄴㅇ (
예능인
)
: 영화, 음악, 미술 등 예술 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC NGHỆ THUẬT, NGHỆ SỸ: Người làm trong lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99)