🌟 윷놀이

☆☆☆   Danh từ  

1. 편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이.

1. YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미있는 윷놀이.
    Funny game of yut.
  • Google translate 윷놀이를 가르치다.
    Teaching yut nori.
  • Google translate 윷놀이를 시작하다.
    Start playing yut.
  • Google translate 윷놀이를 즐기다.
    Enjoy playing yut.
  • Google translate 윷놀이를 하다.
    Play yut.
  • Google translate 우리 가족은 정월에는 이렇게 함께 모여 윷놀이를 한다.
    My family gets together like this in january and plays yut.
  • Google translate 아버지는 윷놀이를 하기 위해 윷가락을 꺼내고, 달력 한 장을 찢어 말판을 그렸다.
    My father took out the yut sticks to play yut nori, tore a page of the calendar and drew a horseboard.
  • Google translate 명절엔 가족이나 친척들이 함께 둘러앉아 화투나 윷놀이를 즐기는 모습을 자주 볼 수 있다.
    You can often see family members and relatives sitting around and enjoying hwatu or yut nori.
  • Google translate 오랜만에 가족이 다 모였는데 윷놀이 한 판 할까요?
    It's been a while since we've had a family gathering. shall we play a game of yut?
    Google translate 그거 좋은 생각이다. 네가 윷을 가져오렴. 말판은 내가 그리마.
    That's a good idea. you get the yut. i'll do the horseboard.

윷놀이: yunnori,ユンノリ,yutnori,yunnori, juego del yut,لعبة "يُوت",юүннури тоглоом,Yutnoli; trò chơi Yut,ยุดโนรี,permainan yut,ютнори; игра ют,掷柶游戏,柶戏,掷柶戏,翻板子游戏,尤茨游戏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윷놀이 (윤ː노리)
📚 Từ phái sinh: 윷놀이하다: 편을 갈라 윷으로 승부를 겨루는 놀이를 하다. 둘 또는 두 편 이상의 사람이…
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sự kiện gia đình  


🗣️ 윷놀이 @ Giải nghĩa

🗣️ 윷놀이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Mua sắm (99)