ㅇㄴㅇ (
윷놀이
)
: 편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua.
ㅇㄴㅇ (
아니요
)
: 윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên.
ㅇㄴㅇ (
안내원
)
: 안내하는 일이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.
ㅇㄴㅇ (
아니야
)
: 묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời một cách nhấn mạnh hoặc phủ định một cách quyết đoán đối với câu hỏi.
ㅇㄴㅇ (
안내인
)
: 안내하는 일을 맡아서 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người đảm nhận việc hướng dẫn.
ㅇㄴㅇ (
예능인
)
: 영화, 음악, 미술 등 예술 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC NGHỆ THUẬT, NGHỆ SỸ: Người làm trong lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.