🌟 오누이

  Danh từ  

1. 오빠와 여동생.

1. ANH EM, ANH TRAI VỚI EM GÁI: Anh và em gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사촌 오누이.
    Cousin's brother and sister.
  • Google translate 이웃집 오누이.
    Neighborhood brother and sister.
  • Google translate 다정한 오누이.
    Friendly brother and sister.
  • Google translate 사이 좋은 오누이.
    Good brother and sister.
  • Google translate 오누이 관계.
    Brother and sister relationship.
  • Google translate 오누이 사이.
    Between brother and sister.
  • Google translate 오누이로 지내다.
    Live as a brother and sister.
  • Google translate 두 사람이 오누이처럼 닮은 것을 보니 천생연분이다.
    Seeing that the two resemble each other like brothers and sisters, they are meant for each other.
  • Google translate 사고로 부모를 잃은 오누이는 서로를 의지하며 용기를 잃지 않았다.
    The brother and sister who lost their parents in an accident relied on each other and didn't lose courage.
  • Google translate 저 두 사람은 서로 교제하는 사이인가 봐요.
    I think they're dating.
    Google translate 아니에요. 우리 동네에서 사이 좋기로 소문난 오누이에요.
    No. this is my brother and sister who is famous for getting along well in my neighborhood.
Từ đồng nghĩa 남매(男妹): 오빠와 여동생., 한 부모가 낳은 남자와 여자 형제.

오누이: brother and sister,いもせ【妹背・妹兄】,,hermano y hermana,أخ كبير وأخت صغيرة,ах дүү,anh em, anh trai với em gái,พี่น้อง(ชายและหญิง),kakak laki-laki dan adik perempuan,единокровные брат и сестра,兄妹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오누이 (오누이)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  

🗣️ 오누이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xem phim (105) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82)