🌟 어슷비슷하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어슷비슷하다 (
어슫삐스타다
) • 어슷비슷한 (어슫삐스탄
) • 어슷비슷하여 (어슫삐스타여
) 어슷비슷해 (어슫삐스태
) • 어슷비슷하니 (어슫삐스타니
) • 어슷비슷합니다 (어슫삐스탐니다
)
• Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132)