🌟 어슷비슷하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어슷비슷하다 (
어슫삐스타다
) • 어슷비슷한 (어슫삐스탄
) • 어슷비슷하여 (어슫삐스타여
) 어슷비슷해 (어슫삐스태
) • 어슷비슷하니 (어슫삐스타니
) • 어슷비슷합니다 (어슫삐스탐니다
)
• Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101)