🌟 어슷비슷하다

Tính từ  

1. 서로 비슷하다.

1. NA NÁ, TỪA TỰA: Tương tự nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어슷비슷한 경력.
    An oblique career.
  • 어슷비슷한 성적.
    An oblique grade.
  • 어슷비슷하게 닮다.
    Similar to each other.
  • 어슷비슷하게 맞먹다.
    Equivalent diagonally.
  • 경험이 어슷비슷하다.
    Experience is about the same.
  • 색깔이 어슷비슷하다.
    The colors are about the same.
  • 처지가 어슷비슷하다.
    The situation is about the same.
  • 크기가 어슷비슷하다.
    Of similar size.
  • 그와 나는 어슷비슷한 생김새가 꼭 오누이 같다.
    He and i look just like brothers and sisters.
  • 지원자들의 경력이 모두 어슷비슷하여 누구를 선발해야 할지 고민이 된다.
    The applicants' careers are all about the same, so i'm worried about who to choose.
  • 새댁, 신혼 생활 어때?
    How's your honeymoon, new bride?
    아주 편하고 좋아요. 그이와 제 성격이 어슷비슷해서 단짝 친구처럼 지내요.
    Very comfortable and nice. he and i are like best friends because we have similar personalities.

2. 이쪽저쪽 쏠려 있어 고르지 않다.

2. NGỔN NGANG, LỘN XỘN: Dồn qua bên này bên kia nên không đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어슷비슷한 글씨.
    An oblique handwriting.
  • 어슷비슷한 모습.
    An oblique figure.
  • 어슷비슷하게 쌓이다.
    Stack diagonally.
  • 어슷비슷하게 자리하다.
    Sit diagonally.
  • 줄이 어슷비슷하다.
    The lines are about the same.
  • 형태가 어슷비슷하다.
    Of similar shapes.
  • 어슷비슷한 빨랫감들이 보기 싫은 그녀는 고르고 가지런하게 개켜 두었다.
    She, who did not want to see the clothes of the sideways, kept them even and neatly folded.
  • 교탁 위에 어슷비슷하게 올려져 있는 공책들이 금방이라도 쓰러 넘어질 것 같다.
    The notebooks, which are placed diagonally on the school table, are likely to fall down at any moment.
  • 이렇게 어슷비슷하게 그릇을 놓아 두면 안 돼. 자칫하면 모두 깨질 수 있으니까.
    You shouldn't leave the dishes so diagonally. it could break everything.
    네, 주방장님. 크기대로 다시 정리하겠습니다.
    Yes, chef. i'll rearrange it by size.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어슷비슷하다 (어슫삐스타다 ) 어슷비슷한 (어슫삐스탄) 어슷비슷하여 (어슫삐스타여) 어슷비슷해 (어슫삐스태) 어슷비슷하니 (어슫삐스타니) 어슷비슷합니다 (어슫삐스탐니다)

💕Start 어슷비슷하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19)