🌷 Initial sound: ㅇㄴㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 6 ALL : 10
•
윷놀이
:
편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua.
•
아니요
:
윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên.
•
안내원
(案內員)
:
안내하는 일이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.
•
오누이
:
오빠와 여동생.
☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VỚI EM GÁI: Anh và em gái.
•
왕눈이
(王 눈이)
:
(놀리는 말로) 눈이 큰 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẮT TO: (cách nói trêu chọc) Người có mắt to.
•
오뉴월
(五六▽月)
:
오월과 유월. 또는 오월이나 유월.
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM THÁNG SÁU, KHOẢNG THÁNG NĂM HAY THÁNG SÁU: Tháng năm và tháng sáu. Hoặc tháng năm hay tháng sáu.
•
아니오
:
→ 아니요
Thán từ
🌏
•
아니야
:
묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời một cách nhấn mạnh hoặc phủ định một cách quyết đoán đối với câu hỏi.
•
안내인
(案內人)
:
안내하는 일을 맡아서 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người đảm nhận việc hướng dẫn.
•
예능인
(藝能人)
:
영화, 음악, 미술 등 예술 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC NGHỆ THUẬT, NGHỆ SỸ: Người làm trong lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82)