🌟 한판

Danh từ  

1. 한 차례 벌이는 일이나 경기.

1. MỘT TRẬN, MỘT VÁN: Việc hay trận đấu diễn ra trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게임 한판.
    A game.
  • Google translate 경기 한판.
    A game.
  • Google translate 한판 승부.
    A game.
  • Google translate 한판 겨루다.
    Have a fight.
  • Google translate 한판 뜨다.
    One round.
  • Google translate 한판 벌이다.
    Have a fight.
  • Google translate 한판 붙다.
    Play a game.
  • Google translate 승규는 친구와 태권도 시합 한판을 붙었다.
    Seung-gyu played a taekwondo match with his friend.
  • Google translate 민준이는 장인어른과 바둑 한판을 두기로 했다.
    Min-joon decided to play go with his father-in-law.
  • Google translate 잠시 후에 최종 우승이 걸린 운명의 한판 승부가 펼쳐집니다.
    In a few moments, the final winner will be a game of fate.
  • Google translate 명절이 되자 여느 때처럼 가족들이 모여 윷놀이 한판을 벌였다.
    On holidays, families gathered as usual to play a game of yut.
  • Google translate 게임 한판 더 할래?
    Do you want another game?
    Google translate 좋아. 이번 게임은 점심 내기로 하자.
    Good. let's bet on lunch for this game.

한판: one round; one turn; one session,ひとしょうぶ【一勝負】。いっぱつしょうぶ【一発勝負】。いっきょく【一局】,un tour, une partie, un jeu,una vuelta, una vuelta, una sesión,مباراة، سباق، جولة,нэг тоглолт,một trận, một ván,รอบหนึ่ง, เกมหนึ่ง, ยกหนึ่ง, ตาหนึ่ง, กระดานหนึ่ง,satu kali, satu permainan, satu pertandingan,раунд; партия; тайм,一盘,一场,一局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한판 (한판)


🗣️ 한판 @ Giải nghĩa

🗣️ 한판 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57)