🌟 호평 (好評)

  Danh từ  

1. 좋게 평함. 또는 그런 평가.

1. SỰ ĐÁNH GIÁ TỐT: Việc nhận xét tốt đẹp. Hoặc sự đánh giá như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대단한 호평.
    A great deal of publicity.
  • Google translate 호평을 듣다.
    Receive favorable reviews.
  • Google translate 호평을 받다.
    Receive favorable reviews.
  • Google translate 호평을 얻다.
    Receive favorable reviews.
  • Google translate 호평을 하다.
    Give a favorable impression.
  • Google translate 그는 섬세한 감정 연기로 시청자들의 뜨거운 호평을 받고 있다.
    He is hotly acclaimed by viewers for his delicate emotional acting.
  • Google translate 이 식당은 음식양은 적은 편이지만 정갈한 음식으로 호평이 나 있다.
    This restaurant has a small amount of food, but it is well-known for its neatness.
  • Google translate 김 교수의 강의가 생생하고 구체적이라 학생들로부터 호평을 받았다.
    Professor kim's lecture was well received by students because it was vivid and concrete.
  • Google translate 호평을 받는 소설들을 보면 향토색이 짙거나 못사는 사람들에 관해 쓴 것들이 많다.
    There are many well-received novels about people who have a strong local color or who can't live.
Từ trái nghĩa 악평(惡評): 나쁘게 평함. 또는 그런 평가.
Từ tham khảo 혹평(酷評): 몹시 모질고 심하게 비평함.

호평: good review; favorable reception,こうひょう【好評】,appréciation, bonne évaluation,comentario favorable, calificación positiva,سُمعة جيدة,сайн үнэлгээ,sự đánh giá tốt,การวิจารณ์ดี, การวิพากษ์วิจารณ์ดี, การประเมินว่าดี,penilaian baik, nilai baik,положительная оценка; хороший отзыв,好评,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호평 (호ː평)
📚 Từ phái sinh: 호평하다(好評하다): 좋게 평하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 호평 (好評) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Luật (42) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)