🌟 하품

☆☆   Danh từ  

1. 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 하는 깊은 호흡.

1. CÁI NGÁP, SỰ NGÁP: Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하품이 나오다.
    Yawning.
  • Google translate 하품을 늘어지게 하다.
    Make a yawn hang loose.
  • Google translate 하품을 참다.
    Hold a yawn.
  • Google translate 크게 하품을 하다.
    Yawn loudly.
  • Google translate 나는 기지개를 켜면서 하품을 크게 한 번 했다.
    I yawned loudly while stretching.
  • Google translate 나른한 오후가 되자 자꾸 하품이 나오고 졸음을 쏟아지기 시작했다.
    By the drowsy afternoon, i began to yawn and sleep.
  • Google translate 어제 본 영화 어땠어? 재미있었어?
    How was the movie you saw yesterday? did you have fun?
    Google translate 아니, 정말 지루해서 계속 하품만 하다가 왔어.
    No, i was so bored that i kept yawning.

하품: yawn,あくび【欠伸】,bâillement,bostezo,نثاؤب,эвшээх,cái ngáp, sự ngáp,การหาว, การหาวนอน,menguap,зевок,哈欠,呵欠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하품 (하품)
📚 Từ phái sinh: 하품하다: 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 깊은 호흡…
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  

🗣️ 하품 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160)