🌟 연발 (連發)

Danh từ  

1. 어떤 일이 연이어 일어남.

1. SỰ LIÊN TIẾP XẢY RA, SỰ LIÊN TỤC XẢY RA: Việc nào đó nối tiếp nhau xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감탄사 연발.
    A series of exclamations.
  • Google translate 사고 연발.
    A series of accidents.
  • Google translate 실수 연발.
    Mistakes.
  • Google translate 하품 연발.
    Yawning repeatedly.
  • Google translate 헛소리 연발.
    Bullshit.
  • Google translate 연발이 되다.
    Be delayed in one's hair.
  • Google translate 연발을 하다.
    Continuously.
  • Google translate 신입 사원인 김 씨는 하는 일마다 실수 연발이라 상사들에게 주의를 많이 받는다.
    Kim, a new employee, gets a lot of attention from his bosses because everything he does is a series of mistakes.
  • Google translate 친한 친구로부터 평소에 가지고 싶었던 것을 생일 선물로 받은 나는 고맙다는 말을 연발을 했다.
    Having received what i usually wanted from a close friend as a birthday present, i repeatedly said thank you.
  • Google translate 그곳 풍경은 정말 멋져서 감탄사 연발을 할 수밖에 없어.
    The scenery there is so wonderful that i have no choice but to repeat the exclamation.
    Google translate 나도 다음에 데리고 가 줘.
    Take me with you next time.
Từ tham khảo 단발(單發): 총이나 대포의 한 발., 어떤 일이 계속되지 않고 단 한 번만 일어남., …

연발: continuous occurrence,れんぱつ【連発】。ぞくはつ【続発】,(n.) sans arrêt, tout le temps, sans cesse, continuellement, sans interruption,ocurrencia sucesiva,متكرر,дараалан гарах,sự liên tiếp xảy ra, sự liên tục xảy ra,การเกิดขึ้นซ้ำซาก, การเกิดขึ้นต่อเนื่อง, การเกิดขึ้นติดต่อกัน,berulang-ulang, berulang kali,череда; цепь,连发,

2. 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏨.

2. SỰ BẮN LIÊN TIẾP: Súng, đại bác, tên bắn ra một cách nối tiếp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권총 연발.
    A series of pistols.
  • Google translate 소총 연발.
    Rifle of rifles.
  • Google translate 연발 사격.
    A series of shots.
  • Google translate 연발로 쏘다.
    Shoot with a series of shots.
  • Google translate 전쟁을 하고 있는 그 지역에서는 매일 연발 총성을 들을 수 있었다.
    In the area of the war, there could be a series of shots every day after day and night.
  • Google translate 은행 강도는 돈을 싣고 차에 오른 뒤 연발 권총을 모두 쏘고 달아났다.
    The bank robber loaded the money into the car and shot all his revolvers and ran away.
  • Google translate 왜 그렇게 사상자가 많은 건가?
    Why are there so many casualties?
    Google translate 적이 연발로 총을 쏘는 통에 많은 사상자가 났습니다.
    There were many casualties in the enemy's firing barrel.
Từ tham khảo 단발(單發): 총이나 대포의 한 발., 어떤 일이 계속되지 않고 단 한 번만 일어남., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연발 (연발)
📚 Từ phái sinh: 연발하다(連發하다): 어떤 일이 연이어 일어나다. 또는 어떤 일을 연이어 일으키다., 총… 연발되다: 연이어 일어나다., 총이나 대포, 화살 따위가 잇따라 쏘아지다., 지시문이나 …

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365)