🌟 연발하다 (連發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연발하다 (
연발하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연발(連發): 어떤 일이 연이어 일어남., 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏨.
🗣️ 연발하다 (連發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 감탄사를 연발하다. [감탄사 (感歎詞)]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 연발하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)