🌟 연발하다 (連發 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 연이어 일어나다. 또는 어떤 일을 연이어 일으키다.

1. SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP: Việc nào đó tiếp nối nhau và xảy ra. Hoặc liên tiếp gây ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범죄가 연발하다.
    Crimes break out one after another.
  • 사건이 연발하다.
    Accidents happen one after incident.
  • 감탄을 연발하다.
    Blast out admiration.
  • 불평을 연발하다.
    To cause a series of complaints.
  • 수다를 연발하다.
    Talk a lot.
  • 실수을 연발하다.
    To make mistakes one after another.
  • 행동을 연발하다.
    To act in succession.
  • 친구는 수업이 지루한지 하품을 연발했다.
    A friend yawned one after another as if the class was boring.
  • 민준이는 예비 신부의 아름다운 모습을 보고 감탄을 연발했다.
    Min-jun was amazed to see the beautiful figure of the bride-to-be.
  • 최근 동네에 범죄가 연발하자 경찰들의 감시가 삼엄해지고 있다.
    The recent spate of crimes in the neighborhood has led to heavy police surveillance.
  • 여기는 음식도 분위기도 모두 별로야.
    The food and the atmosphere here are all bad.
    불평만 연발하지 말고 좋게 좋게 생각하자.
    Let's stop complaining and think positively.

2. 총이나 대포, 화살 등이 연달아 쏘아지다. 또는 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏘다.

2. SỰ BẮN LIÊN TIẾP, SỰ NỔ LIÊN TIẾP: Sự bắn liên tục nhiều phát súng, đại bác, tên v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대포가 연발하다.
    Cannon fires in rapid succession.
  • 미사일이 연발하다.
    Missile fired.
  • 수류탄을 연발하다.
    Continuously fire grenades.
  • 총을 연발하다.
    Guns fired.
  • 화살을 연발하다.
    Fire arrows in a row.
  • 전투기가 미사일을 연발하며 전진을 초토화시켰다.
    The fighter jet fired a series of missiles and devastated the advance.
  • 나는 적군이 사라진 쪽을 향해 총 십여 발을 연발했다.
    I fired a dozen shots at the side where the enemy had disappeared.
  • 멀리서 대포 소리가 연발하자 우리는 모두 전투 태세를 갖추었다.
    We were all in combat readiness after a series of cannon shots from afar.
  • 저쪽에서 계속 총성이 들리고 있습니다.
    There's still gunfire coming from over there.
    우리도 멈추지 말고 계속 총을 연발하도록!
    We don't stop, we keep firing guns!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연발하다 (연발하다)
📚 Từ phái sinh: 연발(連發): 어떤 일이 연이어 일어남., 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏨.

🗣️ 연발하다 (連發 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273)