Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연발하다 (연발하다) 📚 Từ phái sinh: • 연발(連發): 어떤 일이 연이어 일어남., 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏨.
연발하다
Start 연 연 End
Start
End
Start 발 발 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273)