🌟 감탄사 (感歎詞)

  Danh từ  

1. 느낌이나 부름, 응답 등을 나타내는 말의 품사.

1. TỪ CẢM THÁN, THÁN TỪ: Từ loại của từ thể hiện cảm giác hay gọi, đáp lời...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감탄사의 기능.
    Function of exclamation.
  • Google translate 감탄사의 종류.
    Type of exclamation.
  • Google translate 감탄사가 나오다.
    An exclamation comes out.
  • Google translate 감탄사가 터지다.
    An exclamation bursts.
  • Google translate 감탄사를 내뱉다.
    Utter exclamations of admiration.
  • Google translate 감탄사를 연발하다.
    To utter a series of exclamations.
  • Google translate 지수는 갑자기 나타난 남자를 보고 놀라 ‘어머!’하고 감탄사를 내뱉었다.
    Jisoo was surprised to see the man who suddenly appeared and exclaimed, 'oh my!'.
  • Google translate 지리산을 등반하는 내내 우리들은 산의 아름다움에 취해 감탄사를 연발했다.
    Throughout climbing mt. jiri, we were intoxicated with the beauty of the mountain and we continued to exclaim.
  • Google translate 영화의 마지막 장면이 정말 멋있었지?
    Wasn't the last scene of the movie really cool?
    Google translate 응, 나도 모르게 감탄사가 터지더라.
    Yeah, i was in awe without realizing it.

감탄사: interjection,かんどうし【感動詞】,exclamatif,interjección,أداة التعجب,аялга үг,từ cảm thán, thán từ,คำอุทาน,interjeksi,восклицание,叹词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감탄사 (감ː탄사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 감탄사 (感歎詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 감탄사 (感歎詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57)