🌟 단발 (單發)

Danh từ  

1. 총이나 대포의 한 발.

1. MỘT PHÁT: Một phát của súng hoặc đại pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단발을 쏘다.
    Single shot.
  • Google translate 단발로 죽이다.
    Kill with bobbed hair.
  • Google translate 단발로 처리하다.
    Treat with short hair.
  • Google translate 단발에 끝내다.
    Finish with a single shot.
  • Google translate 단발에 명중하다.
    Hit a single shot.
  • Google translate 명사수인 승규는 단발에 적을 처리했다.
    Seung-gyu, a marksman, handled the enemy with a single shot.
  • Google translate 우리는 대포의 마지막 남은 단발로 적의 기지를 무너뜨렸다.
    We brought down the enemy base with the last remaining single shot of the cannon.
  • Google translate 민준이는 총을 쏘는 족족 새를 명중시키네.
    Minjun hits the shooting bird.
    Google translate 응, 단발로 날아가는 새를 다 잡다니 정말 대단해.
    Yeah, it's great to catch all the birds flying in bobbed hair.
Từ tham khảo 연발(連發): 어떤 일이 연이어 일어남., 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏨.

단발: single shot,たんぱつ【単発】,un coup, un seul coup, un coup de feu, un seul coup de feu, une décharge, une seule décharge, une balle, une seule balle,tiro,طلقة واحدة,нэг буудалт, нэг сум,một phát,ลูกปืนนัดเดียว, ลูกกระสุนนัดเดียว,letusan,одиночный залп; одиночный выстрел,单发,

2. 어떤 일이 계속되지 않고 단 한 번만 일어남.

2. SỰ NHẤT THỜI: Việc sự việc nào đó xảy ra chỉ một lần chứ không được tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단발이 아니다.
    Not bobbed hair.
  • Google translate 단발로 끝나다.
    End in a bob.
  • Google translate 단발로 마치다.
    Finish with a bob cut.
  • Google translate 단발로 막을 내리다.
    Bring down the curtain with a bob.
  • Google translate 단발에 그치다.
    Be short-haired.
  • Google translate 나는 한 불우 아동을 돕는 일을 단발에 그치지 않고 매달 하고 있다.
    I'm doing more than a single job helping a underprivileged child every month.
  • Google translate 아이가 잘못했을 때 제대로 혼내지 않으면 잘못된 행동이 단발에 끝나지 않고 습관이 될 수 있다.
    If a child is not properly scolded when he or she has done something wrong, wrong behavior can become a habit instead of ending in a single hair.
  • Google translate 그 영화제가 다음 해에는 왜 열리지 않는대?
    Why won't the festival be held next year?
    Google translate 응, 사람들의 관심을 별로 끌지 못해서 단발로 막을 내리게 되나 봐.
    Yeah, it doesn't attract much attention, so it ends with bobbed hair.
Từ tham khảo 연발(連發): 어떤 일이 연이어 일어남., 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏨.

3. 비행기나 헬기 등의 엔진이 하나인 것.

3. ĐƠN NHẤT: Động cơ của máy bay hoặc máy bay trực thăng chỉ có một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단발 비행기.
    Single-shot plane.
  • Google translate 단발 엔진.
    A single-engine.
  • Google translate 단발 전투기.
    Single-shot fighter.
  • Google translate 단발 항공기.
    Single-engine aircraft.
  • Google translate 단발 헬기.
    A single-engine helicopter.
  • Google translate 초기의 제트기는 설계하기 쉽다는 이유로 단발 항공기로 개발되었다.
    The early jet was developed as a single-engine aircraft because it was easy to design.
  • Google translate 단발 엔진 비행기는 엔진이 결함을 일으켰을 때 그것을 대체해 줄 수 있는 다른 엔진이 없다.
    A single-engine airplane has no other engine to replace it when the engine fails.
  • Google translate 이 전투기는 단발 항공기인가요?
    Is this a single-engine aircraft?
    Google translate 네, 엔진이 하나예요.
    Yes, we have one engine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단발 (단발)

🗣️ 단발 (單發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)