🌟 담배

☆☆☆   Danh từ  

1. 잎을 말려서 피우는 담배를 만드는 식물.

1. CÂY THUỐC LÁ: Cây có lá được sấy khô để làm thuốc hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담배 농사.
    Cigarette farming.
  • Google translate 담배 재배.
    Cigarette cultivation.
  • Google translate 담배를 기르다.
    Raising tobacco.
  • Google translate 담배를 심다.
    Plant tobacco.
  • Google translate 담배를 키우다.
    Fostering tobacco.
  • Google translate 여름이 되면 농부들은 담배의 잎을 따서 말리기 시작한다.
    In the summer, farmers start picking and drying tobacco leaves.
  • Google translate 담배가 국민들의 기호품이 되면서 담배 농사는 큰 이익을 내게 되었다.
    Cigarettes have become a favorite of the people, and tobacco farming has become a huge profit.
  • Google translate 돈도 많이 벌 수 있을 것 같은데 담배나 키워 볼까?
    I think we can make a lot of money. should we get a cigarette?
    Google translate 담배를 심고 가꾸는 일은 생각보다 많은 시간과 노력을 필요로 해.
    Planting and cultivating cigarettes takes more time and effort than you think.

담배: tobacco,たばこ【煙草】,tabac,tabaco,تبغ، نبات السجائر,тамхи, тамхины ургамал,cây thuốc lá,ใบยาสูบ,tembakau,табак,烟草,

2. 말린 담뱃잎을 가늘게 썰어 종이에 말고 불을 붙여서 그 연기를 마실 수 있도록 만든 것.

2. THUỐC LÁ: Cái làm từ lá cây thuốc lá phơi khô, cắt thành sợi mảnh rồi cuộn vào trong giấy, châm lửa và có thể rít hơi khói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담배 한 개비.
    A cigarette.
  • Google translate 담배 한 대.
    A cigarette.
  • Google translate 담배 한 갑.
    A pack of cigarettes.
  • Google translate 담배 한 보루.
    A carton of cigarettes.
  • Google translate 담배 가게.
    A tobacco shop.
  • Google translate 담배 연기.
    Cigarette smoke.
  • Google translate 담배가 독하다.
    Cigarettes are poisonous.
  • Google translate 담배가 순하다.
    Cigarettes are mild.
  • Google translate 담배를 끄다.
    Put out the cigarette.
  • Google translate 담배를 끊다.
    Give up smoking.
  • Google translate 담배를 물다.
    Bite a cigarette.
  • Google translate 담배를 피우다.
    Smoke.
  • Google translate 담배를 한 모금 빨다.
    Have a puff of tobacco.
  • Google translate 담배에 불을 붙이다.
    Light a cigarette.
  • Google translate 남자는 라이터로 담배에 불을 붙였다.
    The man lit the cigarette with a lighter.
  • Google translate 김 선생님은 재떨이에 담배를 비벼 껐다.
    Mr. kim rubbed cigarettes out of the ashtray.
  • Google translate 아버지는 건강이 나빠지자 술과 담배를 끊으셨다.
    My father quit drinking and smoking when he became ill.
  • Google translate 남편은 담배를 피우면서 입과 콧구멍으로 담배 연기를 뿜어 댔다.
    My husband smacked cigarette smoke through his mouth and nostrils while smoking.
  • Google translate 담배 끊었다더니 다시 피우는 거야?
    I quit smoking.are you smoking dunny again?
    Google translate 응, 자꾸 피우고 싶어서 도저히 못 끊겠어.
    Yeah, i can't stop smoking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담배 (담ː배)
📚 thể loại: Món ăn  


🗣️ 담배 @ Giải nghĩa

🗣️ 담배 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53)