🌟 뿜어내다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿜어내다 (
뿌머내다
) • 뿜어내어 (뿌머내어
) 뿜어내 (뿌머내
) • 뿜어내니 (뿌머내니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 뿜어내다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅇㄴㄷ: Initial sound 뿜어내다
-
ㅃㅇㄴㄷ (
뿜어내다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내어 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, PHẢ RA, XỊT RA: Đẩy mạnh và làm cho chất khí hoặc chất lỏng ở bên trong thoát ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빨아내다
)
: 속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT RA, RÚT RA: Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빼어나다
)
: 여럿 가운데서 두드러지게 뛰어나다.
Tính từ
🌏 VƯỢT TRỘI, NỔI BẬT: Nổi trội một cách rõ rệt trong nhiều người. -
ㅃㅇㄴㄷ (
뽑아내다
)
: 박히거나 꽂혀 있는 것을 잡아당겨 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 NHỔ RA: Nắm kéo cái được đóng hay được cắm làm cho bật ra ngoài.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)