🌟 빼어나다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빼어나다 (
빼어나다
) • 빼어난 (빼어난
) • 빼어나 (빼어나
) • 빼어나니 (빼어나니
) • 빼어납니다 (빼어남니다
)
🗣️ 빼어나다 @ Giải nghĩa
- 준수하다 (俊秀하다) : 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
🗣️ 빼어나다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅇㄴㄷ: Initial sound 빼어나다
-
ㅃㅇㄴㄷ (
뿜어내다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내어 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, PHẢ RA, XỊT RA: Đẩy mạnh và làm cho chất khí hoặc chất lỏng ở bên trong thoát ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빨아내다
)
: 속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT RA, RÚT RA: Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빼어나다
)
: 여럿 가운데서 두드러지게 뛰어나다.
Tính từ
🌏 VƯỢT TRỘI, NỔI BẬT: Nổi trội một cách rõ rệt trong nhiều người. -
ㅃㅇㄴㄷ (
뽑아내다
)
: 박히거나 꽂혀 있는 것을 잡아당겨 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 NHỔ RA: Nắm kéo cái được đóng hay được cắm làm cho bật ra ngoài.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119)