🌟 빼어나다

Tính từ  

1. 여럿 가운데서 두드러지게 뛰어나다.

1. VƯỢT TRỘI, NỔI BẬT: Nổi trội một cách rõ rệt trong nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빼어난 미모.
    Excellent beauty.
  • Google translate 경치가 빼어나다.
    The view is outstanding.
  • Google translate 솜씨가 빼어나다.
    Excel in skill.
  • Google translate 얼굴이 빼어나다.
    The face stands out.
  • Google translate 재주가 빼어나다.
    Excel in talent.
  • Google translate 이 산은 빼어난 경치로 유명하다.
    This mountain is famous for its superb scenery.
  • Google translate 그 영화배우는 빼어난 미모로 대중들에게 많은 사랑을 받았다.
    The movie star was much loved by the public for his outstanding beauty.
  • Google translate 아내의 빼어난 음식 솜씨 덕분에 집에서 맛있는 음식을 많이 먹을 수 있어 좋다.
    It's good to be able to eat a lot of delicious food at home thanks to my wife's excellent cooking skills.
  • Google translate 오빠, 오빠는 내가 어떤 점이 좋아서 만나는 거야?
    Brother, what do you like about me?
    Google translate 네가 빼어나게 예쁘잖아.
    You're so beautiful.

빼어나다: outstanding; remarkable,ひいでる【秀でる】。ぬきんでる【抜きん出る】。ずばぬける【ずば抜ける】,prééminent, exceptionnel,sobresaliente, excepcional, eminente, excelente,متفوّق,алдартай, нэртэй цуутай, гарамгай, шилдэг, мундаг,vượt trội, nổi bật,โดดเด่น, เด่น, ดีเด่น,menonjol, mencolok,выделяться,杰出,出众,卓越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼어나다 (빼어나다) 빼어난 (빼어난) 빼어나 (빼어나) 빼어나니 (빼어나니) 빼어납니다 (빼어남니다)


🗣️ 빼어나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빼어나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119)