🌟 뽑아내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뽑아내다 (
뽀바내다
) • 뽑아내어 (뽀바내어
) 뽑아내 (뽀바내
) • 뽑아내니 (뽀바내니
)
🗣️ 뽑아내다 @ Giải nghĩa
- 추출하다 (抽出하다) : 전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상을 뽑아내다.
- 자아내다 : 물레나 기계로 실을 뽑아내다.
- 매다 : 논밭에 난 잡초를 뽑아내다.
- 빼다 : 긴 모양의 물건을 뽑아내다.
- 거르다 : 불필요한 내용을 빼고 핵심만 골라 뽑아내다.
🗣️ 뽑아내다 @ Ví dụ cụ thể
- 거미줄을 뽑아내다. [거미줄]
- 성분을 뽑아내다. [성분 (成分)]
- 쇠를 뽑아내다. [쇠]
- 난수표에서 난수를 뽑아내다. [난수표 (亂數表)]
🌷 ㅃㅇㄴㄷ: Initial sound 뽑아내다
-
ㅃㅇㄴㄷ (
뿜어내다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내어 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, PHẢ RA, XỊT RA: Đẩy mạnh và làm cho chất khí hoặc chất lỏng ở bên trong thoát ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빨아내다
)
: 속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT RA, RÚT RA: Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빼어나다
)
: 여럿 가운데서 두드러지게 뛰어나다.
Tính từ
🌏 VƯỢT TRỘI, NỔI BẬT: Nổi trội một cách rõ rệt trong nhiều người. -
ㅃㅇㄴㄷ (
뽑아내다
)
: 박히거나 꽂혀 있는 것을 잡아당겨 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 NHỔ RA: Nắm kéo cái được đóng hay được cắm làm cho bật ra ngoài.
• Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92)