🌟 난수표 (亂數表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난수표 (
난ː수표
)
🌷 ㄴㅅㅍ: Initial sound 난수표
-
ㄴㅅㅍ (
남서풍
)
: 남쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY NAM: Gió thổi đến từ phía Tây Nam. -
ㄴㅅㅍ (
뇌세포
)
: 뇌를 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO NÃO: Tế bào hình thành não bộ. -
ㄴㅅㅍ (
난수표
)
: 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.
• Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)