🌟 난수표 (亂數表)

Danh từ  

1. 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.

1. BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난수표를 분석하다.
    Analyze random numbers.
  • Google translate 난수표를 사용하다.
    Use random numbers.
  • Google translate 난수표를 이용하다.
    Use random numbers.
  • Google translate 난수표로 암호를 만들다.
    Create a code with random numbers.
  • Google translate 난수표에서 난수를 뽑아내다.
    Extract random numbers from random numbers.
  • Google translate 민준이는 난수표 사용법을 몰라서 난수표 속의 숫자들만 바라보고 있었다.
    Min-jun didn't know how to use the random numbers, so he was only looking at the numbers in the random numbers.
  • Google translate 적군이 새로운 난수표를 사용해 암호를 만들었기 때문에 당장 해독하기는 어렵다.
    It is difficult to decipher immediately because the enemy made a code using a new random number.
  • Google translate 혹시 통계용 난수표 있어요? 표본을 골라야 해서요.
    Do you have a statistical random number? i have to choose a sample.
    Google translate 잠깐만요. 쓰던 것이 있을 거예요.
    Wait a minute. i'm sure there's something you used.

난수표: table of random sampling numbers,らんすうひょう【乱数表】,tableau de chiffres aléatoire, table de codes secrets,tabla de números aleatorios,,тооны хүснэгт,bảng số ngẫu nhiên,ตารางสุ่มตัวเลข,tabel nomor acak,таблица случайной выборки номеров (цифр),随机数表,乱数表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난수표 (난ː수표)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)