🌟 뇌세포 (腦細胞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌세포 (
뇌세포
) • 뇌세포 (눼세포
)
🌷 ㄴㅅㅍ: Initial sound 뇌세포
-
ㄴㅅㅍ (
남서풍
)
: 남쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY NAM: Gió thổi đến từ phía Tây Nam. -
ㄴㅅㅍ (
뇌세포
)
: 뇌를 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO NÃO: Tế bào hình thành não bộ. -
ㄴㅅㅍ (
난수표
)
: 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)