🌟 뇌세포 (腦細胞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌세포 (
뇌세포
) • 뇌세포 (눼세포
)
🌷 ㄴㅅㅍ: Initial sound 뇌세포
-
ㄴㅅㅍ (
남서풍
)
: 남쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY NAM: Gió thổi đến từ phía Tây Nam. -
ㄴㅅㅍ (
뇌세포
)
: 뇌를 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO NÃO: Tế bào hình thành não bộ. -
ㄴㅅㅍ (
난수표
)
: 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.
• Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138)