🌟 뇌세포 (腦細胞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌세포 (
뇌세포
) • 뇌세포 (눼세포
)
🌷 ㄴㅅㅍ: Initial sound 뇌세포
-
ㄴㅅㅍ (
남서풍
)
: 남쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY NAM: Gió thổi đến từ phía Tây Nam. -
ㄴㅅㅍ (
뇌세포
)
: 뇌를 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO NÃO: Tế bào hình thành não bộ. -
ㄴㅅㅍ (
난수표
)
: 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)