🌟 빨아내다

Động từ  

1. 속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다.

1. HÚT RA, RÚT RA: Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고름을 빨아내다.
    To suck out pus.
  • Google translate 공기를 빨아내다.
    Eject air.
  • Google translate 독을 빨아내다.
    Suck out the poison.
  • Google translate 물을 빨아내다.
    Suck the water out.
  • Google translate 연기를 빨아내다.
    To suck out smoke.
  • Google translate 피를 빨아내다.
    Draw blood.
  • Google translate 부엌에서는 환풍기가 쉴 새 없이 돌아가며 연기를 빨아냈다.
    In the kitchen, the ventilator ran ceaselessly to suck out smoke.
  • Google translate 우리 가족은 지난 장마 때 지하실에 차오른 물을 펌프로 빨아냈다.
    My family pumped up the water from the basement during the last rainy season.
  • Google translate 시골에는 뱀이 많다던데, 물릴까 봐 걱정이야.
    I heard there are a lot of snakes in the country, and i'm afraid i'll get bitten.
    Google translate 그럴 땐 일단 입으로 상처에서 독을 빨아내야 해.
    In that case, you have to suck the poison out of the wound with your mouth.

빨아내다: suck out; draw out,すいだす【吸い出す】,,sacar, extraer,يمتص,сорох, шингээх, татах,hút ra, rút ra,ดูดออก, สูดออก, สูบออก,menyedot, mengisap, menghirup,высасывать,吸出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨아내다 (빠라내다) 빨아내어 (빠라내어) 빨아내 (빠라내) 빨아내니 (빠라내니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)