🌟 빨아내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨아내다 (
빠라내다
) • 빨아내어 (빠라내어
) 빨아내 (빠라내
) • 빨아내니 (빠라내니
)
🌷 ㅃㅇㄴㄷ: Initial sound 빨아내다
-
ㅃㅇㄴㄷ (
뿜어내다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내어 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, PHẢ RA, XỊT RA: Đẩy mạnh và làm cho chất khí hoặc chất lỏng ở bên trong thoát ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빨아내다
)
: 속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT RA, RÚT RA: Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài. -
ㅃㅇㄴㄷ (
빼어나다
)
: 여럿 가운데서 두드러지게 뛰어나다.
Tính từ
🌏 VƯỢT TRỘI, NỔI BẬT: Nổi trội một cách rõ rệt trong nhiều người. -
ㅃㅇㄴㄷ (
뽑아내다
)
: 박히거나 꽂혀 있는 것을 잡아당겨 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 NHỔ RA: Nắm kéo cái được đóng hay được cắm làm cho bật ra ngoài.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)