🌟 자아내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자아내다 (
자아내다
) • 자아내어 () • 자아내니 ()
🗣️ 자아내다 @ Ví dụ cụ thể
- 실소를 자아내다. [실소 (失笑)]
- 탄식을 자아내다. [탄식 (歎息/嘆息)]
- 불쾌를 자아내다. [불쾌 (不快)]
- 감동을 자아내다. [감동 (感動)]
- 미감을 자아내다. [미감 (美感)]
- 연민을 자아내다. [연민 (憐憫/憐愍)]
- 폭소를 자아내다. [폭소 (爆笑)]
- 분노심을 자아내다. [분노심 (憤怒心)]
- 고소를 자아내다. [고소 (苦笑)]
- 정감을 자아내다. [정감 (情感)]
- 정취를 자아내다. [정취 (情趣)]
- 명주실을 자아내다. [명주실 (明紬실)]
- 탄성을 자아내다. [탄성 (歎聲/嘆聲)]
- 놀라움을 자아내다. [놀라움]
- 분개를 자아내다. [분개 (憤慨/憤愾)]
- 개탄을 자아내다. [개탄 (慨歎/慨嘆)]
- 경탄을 자아내다. [경탄 (驚歎/驚嘆)]
- 궁금증을 자아내다. [궁금증 (궁금症)]
🌷 ㅈㅇㄴㄷ: Initial sound 자아내다
-
ㅈㅇㄴㄷ (
집어넣다
)
: 어떤 공간이나 단체 또는 범위에 들어가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ VÀO, NHÉT VÀO: Cho cái gì đó vào trong một phạm vi hay không gian nào đó. -
ㅈㅇㄴㄷ (
잡아내다
)
: 잘못되거나 모자란 점이나 틀린 곳을 찾아내다.
☆
Động từ
🌏 TÌM RA: Tìm ra chỗ sai hay điểm thiếu sót hoặc không đúng. -
ㅈㅇㄴㄷ (
죽어나다
)
: 일이 매우 고되고 힘들다.
Động từ
🌏 SẮP CHẾT: Công việc rất khổ sở và khó nhọc. -
ㅈㅇㄴㄷ (
잡아넣다
)
: 잡아서 억지로 들어가게 하다.
Động từ
🌏 BẮT VÀO, TÓM VÀO: Bắt rồi ép đi vào. -
ㅈㅇㄴㄷ (
자아내다
)
: 물레나 기계로 실을 뽑아내다.
Động từ
🌏 THÁO RA: Lấy chỉ ra bằng máy hay con quay. -
ㅈㅇㄴㄷ (
접어놓다
)
: 빼거나 미뤄 놓고 관심을 두지 않다.
Động từ
🌏 GÁC LẠI: Bỏ ra hoặc để lại, không quan tâm đến nữa. -
ㅈㅇㄴㄷ (
줄(을) 놓다
)
: 어떤 일을 위하여 힘이 될 만한 사람과 관계를 가지다.
🌏 KẾT NỐI, BẮT MỐI: Có quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh để làm việc gì đó. -
ㅈㅇㄴㄷ (
지어내다
)
: 없는 일을 꾸며 만들어 내다.
Động từ
🌏 THÊU DỆT: Ngụy tạo và làm ra việc không có. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집(을) 나다
)
: 집에서 멀리 떠나다.
🌏 RA KHỎI NHÀ, DẠT NHÀ: Rời xa nhà. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집어내다
)
: 여럿 가운데 있는 것이나 속에 든 것을 집어서 바깥으로 꺼내다.
Động từ
🌏 MOI, MÓC, LẤY: Tóm lấy cái đang ở trong số nhiều cái và đưa ra bên ngoài. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집(이) 나다
)
: 팔고 살 집이 생기다.
🌏 CÓ NHÀ: Xuất hiện nhà bán cho người khác.
• Chính trị (149) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99)