🌟 정감 (情感)

  Danh từ  

1. 어떤 감정이나 기분을 불러일으키는 느낌.

1. TÌNH CẢM: Cảm nhận mà khơi gợi nên tình cảm hay tâm trạng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정감이 서리다.
    Sentimental.
  • Google translate 정감이 있다.
    There's a feeling.
  • Google translate 정감이 풍부하다.
    Rich in feeling.
  • Google translate 정감을 느끼다.
    Feel a feeling of affectionate.
  • Google translate 정감을 불러일으키다.
    Evoke a feeling of affection.
  • Google translate 정감을 자아내다.
    Evoke emotion.
  • Google translate 승규는 정감이 어린 눈빛으로 유민이를 다정하게 바라보았다.
    Seung-gyu looked affectionately at yu-min with affectionate eyes.
  • Google translate 민준이의 글씨체는 둥글둥글하고 왠지 모를 정감이 느껴졌다.
    Min-jun's handwriting was round and somehow felt a feeling of affection.
  • Google translate 이 길을 걸으면 왠지 어릴 적 고향 생각이 나서 좋아요.
    This road reminds me of my childhood.
    Google translate 저도 그래요. 그래서 이 길이 정감이 있나 봐요.
    So am i. i guess that's why this road feels so nice.

정감: affection,じょうかん【情感】,affection, tendresse,gracia, encanto,مشاعر,дулаан мэдрэмж, тааламжтай мэдрэмж,tình cảm,อารมณ์, ความรู้สึก,kehangatan,чувство,情感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정감 (정감)
📚 Từ phái sinh: 정감하다: 흉년이 들어 백성이 조세나 환곡을 내기 어려울 때에, 나라에서 받지 아니하거나…
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 정감 (情感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)