🌟 민요 (民謠)

  Danh từ  

1. 오래전부터 사람들의 입에서 입으로 전해 내려와 누가 언제 처음 만들었는지 알 수 없으며 민중들의 사상과 생활을 담고 있는 노래.

1. DÂN CA, BÀI HÁT DÂN GIAN: Bài hát chứa đựng cuộc sống và tâm tư của con người, được truyền miệng từ xa xưa và không biết từ bao giờ và ai là người đầu tiên sáng tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남도 민요.
    Namdo folk song.
  • Google translate 외국 민요.
    Foreign folk songs.
  • Google translate 전통 민요.
    Traditional folk songs.
  • Google translate 민요의 가락.
    The tune of a folk song.
  • Google translate 민요를 감상하다.
    Appreciate a folk song.
  • Google translate 민요를 부르다.
    Sing a folk song.
  • Google translate 할아버지께서는 라디오의 국악 방송에서 흘러나오는 민요 가락에 장단을 맞추어 어깨춤을 추고 계셨다.
    Grandfather was dancing shoulder-to-shoulder to the tune of folk songs played on the radio.
  • Google translate 나는 세련되게 다듬어진 느낌의 서양 클래식보다는 투박한 듯하면서도 친숙하고 정감 있는 민요를 즐겨 듣는 편이다.
    I like to listen to clumsiness, familiarity, and affectionate folk songs rather than western classical music with a refined feel.
  • Google translate 내일 민요 공연을 보러 갈 거니?
    Are you going to see a folk song performance tomorrow?
    Google translate 응, 가야지. 이번엔 타령을 중심으로 공연 프로그램을 짰다고 하니까 더 기대가 돼.
    Yeah, we should go. i'm looking forward to it even more because i heard that you planned a performance program focusing on taryeong this time.

민요: folk song,みんよう【民謡】,chanson populaire, chanson folklorique,canción folclórica, canto tradicional,أغنية فلكلورية، تراثية,ардын дуу,dân ca, bài hát dân gian,เพลงชาวบ้าน, เพลงพื้นบ้าน, เพลงพื้นเมือง,lagu rakyat, lagu daerah,народная песня,民谣,民间歌曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민요 (미뇨)
📚 Từ phái sinh: 민요적: 민요의 특성을 가진. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 민요 (民謠) @ Giải nghĩa

🗣️ 민요 (民謠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47)