🌟 채집 (採集)

Danh từ  

1. 널리 찾아서 얻거나 캐거나 잡아 모음.

1. VIỆC SƯU TẬP, SỰ SƯU TẦM: Việc thu gom lại bằng cách đào hay bắt hoặc tìm kiếm rộng rãi và thu nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤충 채집.
    Collecting insects.
  • Google translate 광석 채집.
    Gather ore.
  • Google translate 민요 채집.
    Collecting folk songs.
  • Google translate 설화 채집.
    Collecting tales.
  • Google translate 수석 채집.
    Senior collection.
  • Google translate 식물 채집.
    Plant gathering.
  • Google translate 약초 채집.
    Medication collection.
  • Google translate 채집이 되다.
    Get collected.
  • Google translate 채집을 하다.
    Collect.
  • Google translate 연구원들은 민요 채집을 위해 지방으로 현지 조사를 나갔다.
    Researchers went on a field trip to the provinces to collect folk songs.
  • Google translate 어렸을 적부터 곤충 채집이 취미였던 승규는 현재 곤충학을 전공하고 있다.
    Seung-gyu, who has been a hobby of collecting insects since he was young, is now majoring in entomology.
  • Google translate 수석 채집을 하러 무인도까지 다녀오셨다면서요?
    I heard you went all the way to the desert island to collect the heads.
    Google translate 네, 채집한 돌을 보는 게 제 삶의 즐거움이랍니다.
    Yes, it's the pleasure of my life to see the stones i collect.

채집: collection,さいしゅう【採集】,collection,colección,جمْع,цуглуулга, олдвор,việc sưu tập, sự sưu tầm,การเก็บรวบรวม, การรวบรวม, การสะสม,kumpulan, koleksi,коллекционирование,采集,收集,搜集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채집 (채ː집) 채집이 (채ː지비) 채집도 (채ː집또) 채집만 (채ː짐만)
📚 Từ phái sinh: 채집되다(採集되다): 널리 찾아져서 얻어지거나 캐어지거나 잡혀 모이다. 채집하다(採集하다): 널리 찾아서 얻거나 캐거나 잡아 모으다.

🗣️ 채집 (採集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)