🌟 식물 (植物)

☆☆   Danh từ  

1. 풀, 나무와 같은 스스로의 힘으로 움직일 수 없는 생명체.

1. THỰC VẬT: Sinh vật (cơ thể) sống không thể tự di chuyển bằng sức của mình như cỏ, cây v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희귀 식물.
    Rare plants.
  • Google translate 식물 채집.
    Plant gathering.
  • Google translate 식물이 자라다.
    Plants grow.
  • Google translate 식물을 관찰하다.
    Observe the plants.
  • Google translate 식물을 기르다.
    Grow plants.
  • Google translate 이곳에는 예쁜 꽃을 피우는 식물들이 많다.
    There are many pretty flowers here.
  • Google translate 우리 할머니는 집 앞 마당에 다양한 식물을 기르신다.
    My grandmother grows various plants in her front yard.
  • Google translate 내가 어렸을 때는 친구들과 함께 방학마다 식물 채집을 하러 다녔다.
    When i was a kid, i used to go collecting plants every vacation with my friends.
  • Google translate 이 숲은 다양한 멸종 위기 식물들이 살고 있어서 보호 구역으로 지정되었다.
    This forest is designated as a protected area because it is home to a variety of endangered plants.
Từ tham khảo 동물(動物): 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있…

식물: plant,しょくぶつ【植物】,plante, végétal,planta, vegetal, vegetación, flora,نبات,ургамал,thực vật,พืช,tanaman, tumbuhan,растение; растительность,植物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식물 (싱물)
📚 thể loại: Loài thực vật   Thông tin địa lí  


🗣️ 식물 (植物) @ Giải nghĩa

🗣️ 식물 (植物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149)