🌟 동식물 (動植物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동식물 (
동ː싱물
)
🗣️ 동식물 (動植物) @ Giải nghĩa
🗣️ 동식물 (動植物) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅅㅁ: Initial sound 동식물
-
ㄷㅅㅁ (
동식물
)
: 동물과 식물.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG THỰC VẬT: Động vật và thực vật. -
ㄷㅅㅁ (
뒷소문
)
: 일이 끝난 뒤에 그 일에 관해 나는 소문.
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỒN: Tiếng đồn về một việc gì khi việc đó đã kết thúc. -
ㄷㅅㅁ (
도시민
)
: 도시에서 사는 국민.
Danh từ
🌏 DÂN ĐÔ THỊ, DÂN THÀNH THỊ: Người dân sống ở thành phố. -
ㄷㅅㅁ (
당숙모
)
: 아버지의 사촌 형제의 아내.
Danh từ
🌏 THÍM HỌ, BÁC DÂU HỌ: Vợ của anh em họ gần với cha. -
ㄷㅅㅁ (
등산모
)
: 등산할 때에 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ LEO NÚI, NÓN LEO NÚI: Mũ đội khi leo núi. -
ㄷㅅㅁ (
다시마
)
: 황갈색의 잎이 넓고 길고 두꺼우며 부드러운 식용 바다 식물.
Danh từ
🌏 TẢO BẸ, RONG BIỂN: Thực vật biển có lá màu vàng nâu, mềm, to bản, dài và dày, dùng làm thức ăn. -
ㄷㅅㅁ (
도서명
)
: 책의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN SÁCH, TỰA SÁCH: Tên của cuốn sách.
• Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13)