🌟 두해살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두해살이 (
두ː해사리
)
🌷 ㄷㅎㅅㅇ: Initial sound 두해살이
-
ㄷㅎㅅㅇ (
두해살이
)
: 그해에 싹이 나서 자라다가 다음 해에 열매를 맺고 죽는 일. 또는 그런 식물.
Danh từ
🌏 CHU KỲ SỐNG HAI NĂM, CÂY SỐNG HAI NĂM: Việc nảy mầm năm này và lớn lên, đến năm sau thì ra quả rồi chết đi. Hoặc loài thực vật như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)