🌟 두해살이

Danh từ  

1. 그해에 싹이 나서 자라다가 다음 해에 열매를 맺고 죽는 일. 또는 그런 식물.

1. CHU KỲ SỐNG HAI NĂM, CÂY SỐNG HAI NĂM: Việc nảy mầm năm này và lớn lên, đến năm sau thì ra quả rồi chết đi. Hoặc loài thực vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두해살이 꽃.
    Two-year-old flower.
  • Google translate 두해살이 식물.
    A two-year-old plant.
  • Google translate 두해살이 화초.
    A two-year-old plant.
  • Google translate 누나가 작년에 심어서 얼마 전에 예쁘게 꽃이 핀 접시꽃은 두해살이라 곧 시들어 죽었다.
    The plate flower that my sister planted last year and bloomed recently was two years old and soon withered and died.
  • Google translate 그녀가 작년 가을에 화분에 씨를 심어 정성껏 가꾼 두해살이 화초는 올해 봄에 예쁜 꽃을 피웠다.
    The two-year-old plant she planted in a pot last fall and carefully planted has blossomed this spring.

두해살이: biennial plant,えつねんせい【越年生】,(n.) bisannuelle,ciclo de vida bienal, planta bienal,نبات لمدة سنتين,хоёр наст,chu kỳ sống hai năm, cây sống hai năm,พืชล้มลุก,tumbuhan tahan dua tahun,двулетнее растение; двулетник,两年生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두해살이 (두ː해사리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59)