🌟 두해살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두해살이 (
두ː해사리
)
🌷 ㄷㅎㅅㅇ: Initial sound 두해살이
-
ㄷㅎㅅㅇ (
두해살이
)
: 그해에 싹이 나서 자라다가 다음 해에 열매를 맺고 죽는 일. 또는 그런 식물.
Danh từ
🌏 CHU KỲ SỐNG HAI NĂM, CÂY SỐNG HAI NĂM: Việc nảy mầm năm này và lớn lên, đến năm sau thì ra quả rồi chết đi. Hoặc loài thực vật như vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138)