🌟 두해살이

Danh từ  

1. 그해에 싹이 나서 자라다가 다음 해에 열매를 맺고 죽는 일. 또는 그런 식물.

1. CHU KỲ SỐNG HAI NĂM, CÂY SỐNG HAI NĂM: Việc nảy mầm năm này và lớn lên, đến năm sau thì ra quả rồi chết đi. Hoặc loài thực vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두해살이 꽃.
    Two-year-old flower.
  • 두해살이 식물.
    A two-year-old plant.
  • 두해살이 화초.
    A two-year-old plant.
  • 누나가 작년에 심어서 얼마 전에 예쁘게 꽃이 핀 접시꽃은 두해살이라 곧 시들어 죽었다.
    The plate flower that my sister planted last year and bloomed recently was two years old and soon withered and died.
  • 그녀가 작년 가을에 화분에 씨를 심어 정성껏 가꾼 두해살이 화초는 올해 봄에 예쁜 꽃을 피웠다.
    The two-year-old plant she planted in a pot last fall and carefully planted has blossomed this spring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두해살이 (두ː해사리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138)