🌟 화훼 (花卉)

Danh từ  

1. 사람이 보고 즐기기 위해 심고 가꾸는 식물.

1. CHẬU HOA, CHẬU CẢNH, CHẬU CÂY: Thực vật được trồng và cắt tỉa để mang lại cảm giác thư thái cho con người khi nhìn nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화훼 농업.
    Flower farming.
  • Google translate 화훼 농원.
    Flower plantation.
  • Google translate 화훼 단지.
    Flower complex.
  • Google translate 화훼 시장.
    Flower market.
  • Google translate 화훼 장식.
    Flower decoration.
  • Google translate 오늘은 화훼 시장에 가서 꽃꽂이 재료로 쓸 꽃들을 사 왔다.
    Today i went to the flower market and bought some flowers for the flower arrangement.
  • Google translate 요즘은 졸업과 입학 시즌으로 꽃이 많이 팔려 화훼 농가들이 한창 바쁠 때이다.
    These days, flower farmers are busy because many flowers are sold during graduation and admission seasons.
  • Google translate 집에 있는 꽃과 화초를 누가 다 키우니?
    Who grows all the flowers and plants in the house?
    Google translate 화훼에 관심이 많으신 어머니께서 가꾸셔.
    My mother, who is interested in flowers, takes care of them.
Từ đồng nghĩa 꽃나무: 꽃이 피는 나무., 꽃이 피는 식물.
Từ đồng nghĩa 화초(花草): 꽃이 피는 풀과 나무. 또는 두고 보면서 즐기는 모든 식물.

화훼: flowering plant; flower,かき【花卉】,plante ornementale,planta floral,نباتات مزهرة، نباتات زينة,цэцэгт ургамал,chậu hoa, chậu cảnh, chậu cây,ไม้ดอก, ไม้ประดับ,tanaman berbunga, tumbuhan berbunga,домашнее растение,花卉,花草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화훼 (화훼)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273)