💕 Start: 훼
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
훼손
(毁損)
:
가치나 이름, 체면 등을 상하게 함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỔN THƯƠNG, VIỆC LÀM HẠI, SỰ LÀM THƯƠNG TỔN: Việc làm hỏng giá trị, tên tuổi hay thể diện...
•
훼방
(毁謗)
:
남을 해치려고 나쁘게 말함.
Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG: Việc nói xấu và định làm hại người khác.
•
훼방하다
(毁謗 하다)
:
남을 해치려고 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói xấu định làm hại người khác.
•
훼손되다
(毁損 되다)
:
가치나 이름, 체면 등이 상하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TỔN THƯƠNG, BỊ THƯƠNG TỔN, BỊ PHÁ HỦY: Giá trị, tên tuổi hay thể diện... trở nên bị hỏng.
•
훼손하다
(毁損 하다)
:
가치나 이름, 체면 등을 상하게 하다.
Động từ
🌏 PHÁ HỦY, LÀM TỔN THƯƠNG: Làm hỏng giá trị, tên tuổi, thể diện...
• Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)