💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

손 (毁損) : 가치나 이름, 체면 등을 상하게 함. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỔN THƯƠNG, VIỆC LÀM HẠI, SỰ LÀM THƯƠNG TỔN: Việc làm hỏng giá trị, tên tuổi hay thể diện...

방 (毁謗) : 남을 해치려고 나쁘게 말함. Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG: Việc nói xấu và định làm hại người khác.

방하다 (毁謗 하다) : 남을 해치려고 나쁘게 말하다. Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói xấu định làm hại người khác.

손되다 (毁損 되다) : 가치나 이름, 체면 등이 상하게 되다. Động từ
🌏 BỊ TỔN THƯƠNG, BỊ THƯƠNG TỔN, BỊ PHÁ HỦY: Giá trị, tên tuổi hay thể diện... trở nên bị hỏng.

손하다 (毁損 하다) : 가치나 이름, 체면 등을 상하게 하다. Động từ
🌏 PHÁ HỦY, LÀM TỔN THƯƠNG: Làm hỏng giá trị, tên tuổi, thể diện...


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)