🌟 분해 (分解)

  Danh từ  

1. 여러 부분으로 이루어진 것을 그 부분이나 성분으로 따로따로 나눔.

1. SỰ PHÂN GIẢI, SỰ THÁO RỜI, SỰ THÁO DỠ: Việc chia rời cái được tạo nên từ nhiều bộ phận thành từng bộ phận hay thành phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 분해.
    Disassembly of the machine.
  • Google translate 시계 분해.
    Disassemble the clock.
  • Google translate 컴퓨터 분해.
    Computer disassembly.
  • Google translate 분해가 되다.
    Disassemble.
  • Google translate 분해가 어렵다.
    Difficult to disassemble.
  • Google translate 분해를 하다.
    Disassemble.
  • Google translate 땅속에 있는 미생물들은 동물의 사체나 죽은 식물 등의 분해를 담당하는, 생태계의 중요한 일원이다.
    Microbes in the ground are an important member of the ecosystem responsible for the decomposition of animal carcasses and dead plants.
  • Google translate 시중에 판매되고 있는 식품의 성분의 분해 결과, 발암 물질이 포함되어 있는 것이 드러나 충격을 주고 있다.
    As a result of the decomposition of the ingredients in the food sold on the market, it has been revealed that they contain carcinogens, which is shocking.
  • Google translate 승규는 전자 제품만 보면 분해부터 하고 보는 걸 보니, 기계 다루는 것을 좋아하나 봐.
    Seung-gyu seems to like handling machines because he disassembles them first when he sees electronics.
    Google translate 맞아. 분해한 뒤에 다시 조립까지 완벽하게 하는 걸 보면 정말 대단하더라.
    That's right. it's amazing to see them disassembling and reassembling them perfectly.

분해: disassembly; dismantlement,ぶんかい【分解】,décomposition, démontage,descomposición, desarme, desmantelamiento,تفكيك,задаргаа, ангилал,sự phân giải,sự tháo rời, sự tháo dỡ,การแยกออก, การแยกส่วนประกอบ, การถอดส่วนประกอบ, การแยกชิ้นส่วน,pembongkaran, pemisahan, pelucutan,распад; разложение,分解,拆卸,解体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분해 (분해)
📚 Từ phái sinh: 분해되다(分解되다): 여러 부분으로 이루어진 것이 그 부분이나 성분으로 따로따로 나뉘다.… 분해하다(分解하다): 여러 부분으로 이루어진 것을 그 부분이나 성분으로 따로따로 나누다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 분해 (分解) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)