🌟 유지방 (乳脂肪)

Danh từ  

1. 젖이나 우유에 들어 있는 지방.

1. CHẤT BÉO TRONG SỮA: Chất béo có trong sữa mẹ hoặc sữa bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유지방 분해.
    Breaking down milk fat.
  • Google translate 유지방 제거.
    Removing milk fat.
  • Google translate 유지방이 들어 있다.
    There's milk fat in it.
  • Google translate 유지방이 함유되다.
    Contain milk fat.
  • Google translate 유지방을 분리하다.
    Detach milk fat.
  • Google translate 우유에 들어 있는 유지방은 기름 성분이기 때문에 물에 잘 섞이지 않는다.
    The milk fat in milk does not mix well in water because it is an oil component.
  • Google translate 카레를 만들 때 우유를 넣는 이유는 카레의 주재료가 유지방에 잘 녹기 때문이다.
    The reason why milk is added when making curry is because the main ingredient of curry melts well in the milk fat.
  • Google translate 또 저지방 우유를 골랐네?
    You picked low-fat milk again?
    Google translate 요즘 다이어트를 위해서 유지방 함량이 낮은 우유를 주로 마시고 있거든.
    I usually drink milk with low milk fat for diet.

유지방: butterfat,にゅうしぼう【乳脂肪】,gras du lait, matière grasse du lait,grasa láctea,دُهْن ألبان,тос, тослог,chất béo trong sữa,ไขมันในนม, มันเนย,lemak susu,жир,乳脂肪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유지방 (유지방)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52)