🌟 요전번 (요 前番)

Danh từ  

1. 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때.

1. LẦN TRƯỚC: Lúc hay thời điểm trước không xa lắm so với thời điểm nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요전번을 기억하다.
    Remember the other day.
  • Google translate 요전번에 거절하다.
    Refuse the other day.
  • Google translate 요전번에 만나다.
    Meet me the other day.
  • Google translate 요전번에 보다.
    See you the other day.
  • Google translate 요전번에 약속하다.
    Promise the other day.
  • Google translate 요전번에 보니 노래 실력이 상당하시더군요.
    Last time i saw you, you were very good at singing.
  • Google translate 갑자기 요전번에 만났던 고등학교 동창에게 연락이 왔다.
    Suddenly, i got a call from my high school classmate whom i met the other day.
  • Google translate 내가 너한테 이 얘기를 언제 했지?
    When did i tell you this?
    Google translate 요전번에 같이 저녁 먹었을 때 말했잖아.
    I told you the other day we had dinner together.
큰말 이전번(以前番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Từ tham khảo 지난번(지난番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

요전번: last time; the other day,このあいだ【この間】。せんじつ【先日】。さきごろ【先頃】,la dernière fois,hace unos días, la vez pasada, el otro día,المرّة السابقة,саяхан, түрүүхэн, түрүүчийн, өнгөрсөн,lần trước,คราวก่อน, คราวที่แล้ว, ครั้งก่อน, ครั้งที่แล้ว,sebelum ini,в прошлый раз,前一次,上一次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요전번 (요전뻔)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)